Hotline: 0932.146.758 | kinhdoanh@hoangsonstone.com

TÌM HIỂU VỀ CÁC LOẠI ĐÁ TỰ NHIÊN PHỔ BIẾN TRONG XÂY DỰNG

Trong nhiều thế kỷ, đá tự nhiên đã được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhà cửa và các công trình kiến ​​trúc để tạo ra những tác phẩm nghệ thuật đẹp mắt. Trong đó, đá Sandstone (sa thạch), đá Granite (hoa cương)đá Marble (cẩm thạch) là ba loại đá tự nhiên phổ biến đang được ưa chuộng trong các công trình xây dựng. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu về nguồn gốc và đặc điểm của 3 loại đá này nhé:

Sandstone, Granite Marble là ba loại đá tự nhiên phổ biến trong xây dựng

1. Đá Sandstone:

   1.1. Nguồn gốc:

Đá Sandstone hay còn gọi là đá sa thạch, đá cát kết là một loại đá tự nhiên phổ biến, được kiến tạo từ tầng trầm tích kết dính, cấu tạo chủ yếu bởi sự gắn kết giữa các hạt cát.

Đá Sandstone hay còn gọi là đá sa thạch, đá cát kết

   1.2. Ưu điểm:

   - Đá Sandstone có độ bền cao, không dễ bị trầy xước và chống được ăn mòn, do đó rất thích hợp cho các công trình xây dựng bên ngoài như ốp tường, bậc tam cấp, trang trí sân vườn.

   - Màu sắc đa dạng, từ trắng, xám, đen, đến màu đỏ, cam, nâu, với những đường vân và hạt cát tạo nên các mẫu hoa văn độc đáo.

   - Cốt đá có độ mềm dẻo cao, khối lượng nhẹ, nên rất dễ cắt và dễ làm hình, giúp cho việc thi công lắp đặt trở nên dễ dàng hơn.

   - Đá Sandstone có khả năng chống thấm, tảo mốc và cách nhiệt tốt, giúp cho công trình được giữ ấm, mát mẻ và bền đẹp hơn.

   - Bề mặt đá thô ráp, giữ nguyên vẻ đẹp mộc mạc tự nhiên, giúp cho công trình trở nên độc đáo, sang trọng và đẹp mắt.

Bề mặt đá giữ nguyên vẻ đẹp mộc mạc tự nhiên

   1.3. Nhược điểm:

   - Đá Sandstone có thể bị ảnh hưởng bởi các hóa chất bên trong và ngoài môi trường, nên tránh sử dụng hóa chất trực tiếp trên bề mặt đá.

   - Tuy đá Sandstone rất cứng, nhưng nếu bị chịu tác động mạnh, đá có thể bị bể vỡ, do đó cần phải chọn lọc và thi công loại đá Sandstone chất lượng tốt.

   - Bề mặt của đá Sandstone có các hạt cát, nên công đoạn vệ sinh có thể trở nên khó khăn hơn.

Tránh sử dụng hóa chất trực tiếp trên bề mặt đá Sandstone

2. Đá Granite:

   2.1. Nguồn gốc:

Đá Granite còn có tên gọi khác là đá hoa cương – một loại đá tự nhiên ở rất sâu trong lòng trái đất và được hình thành từ nham thạch, dưới sự dồn nén cao độ của vỏ trái đất, là sự kết hợp từ các khoáng chất như feldspar, thạch anh và mica. Đây cũng là loại đá tự nhiên cứng nhất trong 3 loại đá.

Đá Granite được hình thành từ nham thạch và là loại đá có độ cứng chỉ đứng sau kim cương

   2.2. Ưu điểm:

   - Đá Granite có độ bền cao và chịu được tác động mạnh từ môi trường, nên rất phù hợp cho sử dụng ngoài trời như lát sân, bậc tam cấp,….

   - Màu sắc đa dạng từ màu trắng đến màu đen và có độ bóng cao, tạo nên vẻ đẹp sang trọng và hiện đại.

   - Có khả năng chống chịu tốt với các tác động từ môi trường, chịu được ăn mòn và khó bị trầy xước.

   - Bề mặt của đá Granite mịn và không có hạt cát, giúp cho việc vệ sinh trở nên dễ dàng hơn, đồng thời có độ rỗng vô cùng thấp, rất khó cho vi khuẩn xâm nhập, nên rất được ưa chuộng trong việc thiết kế nội thất cho không gian bếp.

Đá Granite được ưa chuộng trong việc thiết kế nội thất cho không gian bếp

   2.3. Nhược điểm:

   - Đá granite có vân và màu sắc rất đặc trưng, có thể coi như “ độc nhất vô nhị” nên khi muốn thay thế sẽ rất khó khăn để tìm được viên đá có màu sắc đồng bộ.

   - Rất dễ bị ăn mòn bởi các loại hóa chất tẩy rửa như nước lau sàn, nước vệ sinh, nước lau kính….

   - Đá granite rất khó bị trầy xước nhưng một khi mà đã trầy thì rất khó để phục hồi.

   - Do đá granite có độ cứng cao, nên việc cắt và thi công trở nên khó khăn hơn nhiều so với những loại đá tự nhiên khác.

   - Đá Granite có khối lượng tương đối nặng, khiến việc vận chuyển và thi công trở nên khó khăn hơn so với những loại vật liệu xây dựng khác.

Đá Granite có màu sắc đặc trưng nên rất khó tìm được viên đá đồng bộ để thay thế

3. Đá Marble:

   3.1. Nguồn gốc:

Đá Marble hay còn được gọi là đá cẩm thạch là loại đá hóa sinh, được hình thành từ đá vôi có cấu tạo không phân phiến ở dạng bột, có tính chất cứng và bền, nhưng xốp và mềm hơn so với đá Sandstone và Granite.

Đá Marble (cẩm thạch) là loại đá hóa sinh được hình thành từ đá vôi

   3.2. Ưu điểm:

   - Đá Marble thể hiện vẻ đẹp rất riêng, mỗi viên đá được cắt ra đều là duy nhất, không trộn lẫn vì chất vân có một không hai và màu sắc phong phú, đa dạng, nhưng chính vì vậy sẽ rất khó để tìm đá thay thế nếu không may xảy ra rủi ro vỡ hay mẻ đá trong quá trình thi công.

   - Đá Marble nằm trong số những loại vật liệu tự nhiên có độ bền thách thức với thời gian, độ dày của đá giúp nền nhà chịu nén, chịu được sự va đập mạnh.

- Tính chịu nhiệt là một ưu thế so với các loại đá tự nhiên khác, đảm bảo ngôi nhà được ốp bằng loại đá này có nhiệt độ đồng nhất.

Tính chịu nhiệt của đá Marble là một ưu thế so với các loại đá tự nhiên khác

   3.3. Nhược điểm:

   - Do được hình thành từ đá vôi, có tính bột xốp nên đá marble có độ bền và cứng kém hơn đá Sandstone và Granite, đồng thời dễ bị ăn mòn nên không thích hợp với môi trường ngoài trời.

   - Đá Marble chống thấm kém, bề mặt đá mịn nên dễ dính bụi bẩn và trầy xước, làm mất đi vẻ đẹp ban đầu.

   - Thông thường đá Marble có giá khá cao trên thị trường, điều này cũng không lấy làm lạ vì yếu tố thẩm mỹ quyết định giá cả. Tuy nhiên do vấn đề chống thấm kém nên việc thi công cần cầu kỳ và đầu tư, nên giá thành thi công cũng cao hơn tương ứng.

Việc thi công đá Marble cần đầu tư nhiều nên giá thành thi công khá cao

Tóm lại, mỗi loại đá tự nhiên có ưu điểm và hạn chế riêng, điều quan trọng là tuỳ thuộc vào nhu cầu và mục đích sử dụng mà chúng ta chọn loại đá phù hợp, để đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho công trình.

HOANG SON STONE

Nhà cung cấp giải pháp Tư vấn - Thiết kế - Thi công công trình ốp lát đá cao cấp

Website: http://hoangsonstone.com/

Fanpage: HOANG SON STONE

Hotline: 0932146758 - 079.441.0588 - 0909612597.

Tác giả bài viết: ADMIN

LIÊN HỆ NHẬN BÁO GIÁ/LÀM ĐỐI TÁC



  Ý kiến của bạn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây